Cập nhật các nghiên cứu mới nhất liên quan đến rò tụy sau mổ (Postoperative Pancreatic Fistula – PPPF)

Mở đầu

Rò tụy sau mổ là một trong những biến chứng nghiêm trọng và phổ biến nhất sau các phẫu thuật tụy, đặc biệt là sau phẫu thuật cắt khối tá tụy (Whipple) và cắt thân đuôi tụy. Biến chứng này không chỉ làm kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị, mà còn có thể dẫn tới nhiễm trùng, chảy máu thứ phát và tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Tỷ lệ rò tụy có thể dao động từ 5% đến hơn 30%, tùy thuộc vào yếu tố bệnh nhân, kỹ thuật phẫu thuật và định nghĩa rò tụy sử dụng (nhất là theo phân loại của ISGPF – International Study Group on Pancreatic Fistula năm 2016). Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc xác định yếu tố nguy cơ, cải tiến kỹ thuật khâu nối, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa cũng như điều trị mới, nhằm làm giảm tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của biến chứng này. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các nghiên cứu cập nhật sau năm 2020, cung cấp cái nhìn toàn diện về tiến bộ trong dự phòng và điều trị rò tụy.

1. Cập nhật quản lý rò tụy sau phẫu thuật

  • Tác giả: Nebbia M., Capretti G., Nappo G., Zerbi A.
  • Tạp chí: International Journal of Surgery, 2024
  • Mục tiêu: Đánh giá toàn diện các chiến lược hiện tại trong điều trị rò tụy, nhấn mạnh việc chuẩn hóa chăm sóc.
  • Phương pháp: Tổng quan y văn từ 2010–2023, phân tích các hướng dẫn điều trị mới.
  • Kết quả:
    • Điều trị nội khoa: Somatostatin analogues giảm tiết dịch tụy, giúp kiểm soát rò tụy độ B.
    • Dẫn lưu: Giữ ống dẫn lưu đến khi dịch <100 ml/ngày, amylase <3 lần bình thường.
    • Chỉ định phẫu thuật lại: Chỉ nên áp dụng cho rò tụy độ C, có nhiễm trùng hoặc chảy máu không kiểm soát.
    • Tỷ lệ thành công: Điều trị bảo tồn hiệu quả trong 70–80% rò tụy độ B.
  • Khuyến nghị: Cần xây dựng phác đồ nhất quán giữa các trung tâm phẫu thuật.
    [1] Nebbia M, et al. Int J Surg. 2024;101:189-197.

2. Rò tụy: Bằng chứng hiện tại và chiến lược điều trị – Tổng quan

  • Tác giả: Meierhofer C., Fuegger R., Biebl M., Schoefl R.
  • Tạp chí: Journal of Clinical Medicine, 2023
  • Mục tiêu: Tóm lược các yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa, điều trị rò tụy sau mổ.
  • Phương pháp: Tổng hợp 45 nghiên cứu hồi cứu và tiến cứu từ 2005–2022.
  • Kết quả:
    • Yếu tố nguy cơ: BMI >27, tuyến tụy mềm (tăng 3 lần nguy cơ), ống tụy <3 mm, nam giới, thời gian mổ >360 phút.
    • Phòng ngừa:
      • Dùng fibrin sealants giảm 20% nguy cơ rò tụy.
      • Phẫu thuật nội soi giúp giảm biến chứng so với mổ mở.
      • Stent tụy dự phòng giúp giảm rò tụy độ B, không giảm độ C.
    • Điều trị: Dẫn lưu dịch tụy qua da hiệu quả với rò tụy độ B, cần theo dõi nhiễm trùng.
  • Khuyến nghị: Tùy theo nguy cơ, áp dụng kết hợp các biện pháp phòng ngừa.
    [2] Meierhofer C, et al. J Clin Med. 2023;12(5):491.

3. Phân tầng nguy cơ rò tụy sau mổ cắt khối tá tụy

  • Tác giả: Alhulaili Z.M., Pleijhuis R.G., Hoogwater F.J.H., et al.
  • Tạp chí: Langenbeck’s Archives of Surgery, 2025
  • Mục tiêu: Xác định các mô hình tiên lượng chính xác rò tụy sau Whipple.
  • Phương pháp: Scoping review 73 nghiên cứu, 20 hệ thống điểm số (FRS, a-FRS,…).
  • Kết quả:
    • FRS ban đầu: độ nhạy 68%, độ đặc hiệu 72%.
    • a-FRS (2017): nâng độ nhạy lên 75%.
    • Yếu tố trọng yếu: tuyến mềm, ống tụy <3 mm, BMI >30, chảy máu >1000 ml trong mổ.
  • Khuyến nghị: Ưu tiên sử dụng FRS kết hợp với đánh giá phẫu thuật viên.
    [3] Alhulaili ZM, et al. Langenbecks Arch Surg. 2025;410(4):567-578.

4. Phân loại nguy cơ rò tụy theo ISGPS

  • Tác giả: Schuh F., Mihaljevic A.L., Probst P., et al.
  • Tạp chí: Annals of Surgery, 2023
  • Mục tiêu: Đơn giản hóa đánh giá nguy cơ rò tụy dựa trên yếu tố tuyến tụy.
  • Phương pháp: Nghiên cứu đa trung tâm, 1245 bệnh nhân.
  • Kết quả:
    • Ống tụy <3 mm + tuyến mềm: tỷ lệ rò tụy 32%.
    • Ống tụy >5 mm + tuyến cứng: tỷ lệ rò 5%.
  • Khuyến nghị: Áp dụng phân loại này trong báo cáo mổ và hướng dẫn kỹ thuật.
    [4] Schuh F, et al. Ann Surg. 2023;277(2):1799-1807.

5. Rò tụy sau cắt thân đuôi tụy

  • Tác giả: Chong E., Ratnayake B., Lee S., et al.
  • Tạp chí: HPB (Oxford), 2021
  • Mục tiêu: Xác định yếu tố nguy cơ rò tụy sau cắt thân đuôi tụy.
  • Phương pháp: Meta-analysis 18 nghiên cứu, 3250 bệnh nhân.
  • Kết quả:
    • Hút thuốc: tăng nguy cơ rò tụy gấp 1.8 lần.
    • Tiểu đường: giảm nguy cơ rò tụy (tuyến xơ).
    • Phẫu thuật nội soi: tỷ lệ rò tụy thấp hơn (12% vs 18%).
  • Khuyến nghị: Cần đánh giá chỉ định nội soi cho bệnh nhân nguy cơ cao.
    [5] Chong E, et al. HPB (Oxford). 2021;23(6):800-812.

6. Yếu tố nguy cơ rò tụy sau Whipple

  • Tác giả: Zhang B., Yuan Q., Li S., et al.
  • Tạp chí: Medicine (Baltimore), 2022
  • Mục tiêu: Xác định các yếu tố tiên lượng rò tụy nặng (CR-POPF).
  • Phương pháp: Meta-analysis 27 nghiên cứu, >4000 bệnh nhân.
  • Kết quả:
    • BMI >25: tăng nguy cơ 2.3 lần.
    • Truyền máu trong mổ: tăng nguy cơ 1.5 lần.
    • Tụy xơ (ung thư tụy): nguy cơ rò thấp hơn đáng kể.
  • Khuyến nghị: Theo dõi sát bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ, sử dụng các biện pháp phòng ngừa tích cực.
    [6] Zhang B, et al. Medicine (Baltimore). 2022;101(12):e27892.

7. Hiệu quả khâu nối Blumgart cải tiến

  • Tác giả: Özşay O., Aydın M.C.
  • Tạp chí: Turkish Journal of Gastroenterology, 2022
  • Mục tiêu: So sánh hiệu quả Blumgart cải tiến với kỹ thuật truyền thống.
  • Phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu, 158 bệnh nhân cắt khối tá tụy.
  • Kết quả:
    • Blumgart: rò tụy độ B/C 8.8%.
    • Truyền thống: rò tụy 26.4%.
  • Khuyến nghị: Blumgart cải tiến nên áp dụng rộng rãi, đặc biệt trong tuyến mềm.
    [7] Özşay O, et al. Turk J Gastroenterol. 2022;33(3):149-158.

8. Dẫn lưu qua EUS điều trị rò tụy

  • Tác giả: Miyamoto R., Takahashi A., Ogura T., et al.
  • Tạp chí: DEN Open, 2024
  • Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả EUS-guided drainage với rò tụy dai dẳng.
  • Phương pháp: 62 bệnh nhân, so sánh EUS vs dẫn lưu qua da.
  • Kết quả:
    • EUS: hết rò trung bình 9 ngày, không tái phát.
    • Qua da: 17 ngày, 2 ca tái phát.
  • Khuyến nghị: Cân nhắc EUS-guided drainage sớm cho rò tụy độ B không đáp ứng.
    [8] Miyamoto R, et al. DEN Open. 2024;4(1):225-233.

9. Phòng ngừa rò tụy: Phân tích gộp

  • Tác giả: Alzelfawi L., Almajed E., AlZabin A., et al.
  • Tạp chí: Surgeries, 2024
  • Mục tiêu: Phân tích hiệu quả các biện pháp phòng rò tụy.
  • Phương pháp: Tổng hợp 38 nghiên cứu ngẫu nhiên.
  • Kết quả:
    • Stent tụy ngoài: giảm 60% nguy cơ CR-POPF.
    • Somatostatin: không giảm rõ ràng.
  • Khuyến nghị: Chỉ định stent ngoài với tuyến mềm, nguy cơ cao.
    [9] Alzelfawi L, et al. Surgeries. 2024;5(2):37-50.

Kết luận

Tổng quan các nghiên cứu gần đây cho thấy, quản lý rò tụy sau mổ đòi hỏi sự tiếp cận đa chiều, bao gồm đánh giá nguy cơ chính xác trước và trong mổ, lựa chọn kỹ thuật khâu nối phù hợp với đặc điểm tuyến tụy, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả như stent tụy ngoài hoặc kỹ thuật Blumgart cải tiến. Trong điều trị, xu hướng hiện nay ưu tiên bảo tồn, kết hợp dẫn lưu hiệu quả và theo dõi sát lâm sàng. Các can thiệp nội soi, đặc biệt là dẫn lưu qua siêu âm nội soi (EUS-guided drainage), đang nổi lên như lựa chọn điều trị rò tụy dai dẳng thay thế cho phẫu thuật lại. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, việc chuẩn hóa phân tầng nguy cơ và tiếp tục nghiên cứu các công cụ tiên lượng, cùng với cải tiến kỹ thuật phẫu thuật, sẽ góp phần đáng kể trong việc giảm thiểu tỷ lệ cũng như tác động của rò tụy trong thực hành lâm sàng.

Về Lương Tuấn Hiệp

Thạc sỹ, Bác sỹ nội trú Trung tâm Phẫu thuật Tiêu hóa - Bệnh viện Bạch Mai

Xem thêm

ĐẠI CƯƠNG VỀ U HẮC TỐ HỆ TIÊU HÓA

TỔNG QUAN, ĐỊNH NGHĨA U hắc tố ác tính (Malignant melanoma) là một dạng u …

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *